--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
classified stock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
classified stock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classified stock
+ Noun
cổ phiếu đã được xếp loại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classified stock"
Những từ có chứa
"classified stock"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bần cố
hùn
cổ phần
nước dùng
dòng thuần
nước xuýt
tồn kho
gốc ghép
chì
dòng giống
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
classified stock
:
cổ phiếu đã được xếp loại.